FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Epps

6.1.1995(29) 178cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14