FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Nana-Sinkam

31.12.1994(29) 183cm 82Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM52
RM44
RB52
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
42
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15