FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwame Awuah

1.12.1995(28) 170cm 73Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM49
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
35
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9