FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colton Storm

5.7.1994(30) 178cm 75Kg
ST40
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
24
Đánh đầu
34
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10