FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Holland

20.4.1993(31) 178cm 77Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM45
RM51
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12