FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Ebobisse

13.2.1997(27) 183cm 79Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM40
RM53
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16