FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miles Robinson

14.3.1997(27) 188cm 84Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM51
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9