FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abu Danladi

18.10.1995(29) 178cm 77Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM47
RM57
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15