FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Nerwinski

16.10.1994(30) 183cm 79Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM57
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
46
Đá phạt
20
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11