FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Cleveland

24.5.1994(30) 188cm 84Kg
ST27
RW30
CF30
RF30
CAM33
CM33
CDM30
RM32
RB29
RWB30
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
27
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
12
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
58