FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Johnson

7.9.1995(29) 175cm 64Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13