FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinícius

21.2.1990(34) 184cm 76Kg
ST45
RW40
CF41
RF41
CAM39
CM41
CDM53
RM41
RB56
RWB52
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
32
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
28
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17