FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddie Segura

2.2.1997(27) 182cm 78Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM41
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16