FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Betancur

19.8.1991(32) 188cm 80Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM48
RM56
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
42
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14