FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김호승

15.6.1998(26) 179cm 65Kg
ST42
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM47
RM49
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16