FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Román

5.10.1995(29) 183cm 80Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM49
RM46
RB53
RWB52
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11