FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enis Bardhi

2.7.1995(29) 172cm 64Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM66
RB50
RWB53
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10