FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

İsmail Ünal

2.12.1997(26) 181cm 73Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
48
Thể lực
24
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
26
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
38
Phản ứng
43
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53