FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fuad Sule

20.1.1997(27) 167cm 64Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM53
RM47
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12