FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Brennan

17.3.1996(28) 184cm 78Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM52
RM50
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12