FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hicham Benkaid

26.4.1990(34) 178cm 71Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM42
RM52
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14