FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Nyholm

10.9.1993(31) 183cm 74Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM59
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW60
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11