FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Arellano

5.3.1998(26) 180cm 75Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM49
RM42
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13