FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Wright

23.3.1995(29) 183cm 88Kg
ST54
RW47
CF50
RF50
CAM46
CM41
CDM34
RM45
RB33
RWB34
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16