FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Gressel

16.12.1993(30) 186cm 84Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM58
RM60
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13