FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Aubrey

14.3.1995(29) 191cm 87Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM50
RM42
RB50
RWB49
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10