FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Odoi-Atsem

27.5.1995(29) 178cm 68Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM51
RM52
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13