FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Klenofsky

20.9.1994(30) 198cm 77Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM25
RM28
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
48
Thể lực
27
Tăng tốc
28
Tốc độ
36
Nhảy
45
Khéo léo
37
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
34
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
30
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
66
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56