FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacori Hayes

28.6.1995(29) 170cm 68Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM53
CM51
CDM49
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
36
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16