FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Depuy

13.11.1994(30) 196cm 92Kg
ST51
RW43
CF46
RF46
CAM43
CM43
CDM43
RM43
RB39
RWB39
CB45
SW46
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
38
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
24
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14