FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sarriegi

27.4.1995(29) 182cm 70Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12