FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
21
Tốc độ
26
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
8
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
11
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
45