FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Terrani

12.10.1994(30) 178cm 70Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13