FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kendall McIntosh

24.1.1994(30) 183cm 79Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM30
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
38
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
32
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51