FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rennico Clarke

27.8.1995(28) 193cm 88Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM32
CM33
CDM43
RM35
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
52
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11