FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Johansson

23.2.1998(26) 168cm 64Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM46
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10