FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Leautey

14.4.1996(28) 172cm 68Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM37
RM57
RB42
RWB45
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
28
Sút xa
39
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11