FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Camargo

16.8.1994(30) 168cm 74Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM54
RM50
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12