FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Camargo

5.9.1993(31) 177cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM46
RM57
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15