FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 브루잇

11.2.1997(27) 185cm 73Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM51
RM42
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14