FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Dorrington

17.6.1997(27) 183cm 75Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW22
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
20
Tăng tốc
26
Tốc độ
22
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52