FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Bishop

16.10.1999(25) 185cm 72Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB20
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
40
Thể lực
26
Tăng tốc
19
Tốc độ
26
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
10
Chuyền dài
27
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
25
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
46
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56