FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anier Figueroa

27.7.1987(36) 184cm 76Kg
ST47
RW43
CF43
RF43
CAM41
CM41
CDM51
RM42
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
41
Chuyền dài
22
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
46
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16