FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Davies

18.8.1998(26) 168cm 64Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM48
RM46
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
32
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10