FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Rojas

3.11.1995(29) 186cm 72Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM40
RM59
RB42
RWB46
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14