FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddy Flórez

14.2.1993(31) 178cm 62Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16