FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Schofield

11.12.1999(24) 190cm 70Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
42
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
36
Khéo léo
34
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
44
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49