FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Freestone

26.10.1999(25) 175cm 64Kg
ST36
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM41
RM39
RB45
RWB44
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
37
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16