FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Iwasa

7.7.1993(31) 178cm 79Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB41
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10