FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Humberto Acevedo

23.5.1997(27) 184cm 78Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB18
RWB19
CB20
SW21
GK49
Sức mạnh
48
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
18
Nhảy
57
Khéo léo
27
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
53